Tổng hợp các từ vựng tiếng anh chuyên ngành marketing mới nhất 2019 dành cho các marketer.
TT | Tiếng anh | Tiếng việt |
1. | Advertising | Quảng cáo |
2. | Auction-type pricing | Định giá trên cơ sở đấu giá |
3. | Benefit | Lợi ích |
4. | Brand acceptability | Chấp nhận nhãn hiệu |
5. | Brand awareness | Nhận thức nhãn hiệu |
6. | Brand equity | Giá trị nhãn hiệu |
7. | Brand loyalty | Trung thành nhãn hiệu |
8. | Brand mark | Dấu hiệu của nhãn hiệu |
9. | Brand name | Nhãn hiệu/tên hiệu |
10. | Brand preference | Ưa thích nhãn hiệu |
11. | Break-even analysis | Phân tích hoà vốn |
12. | Break-even point | Điểm hoà vốn |
13. | Buyer | Người mua |
14. | By-product pricing | Định giá sản phẩm thứ cấp |
15. | Captive-product pricing | Định giá sản phẩm bắt buộc |
16. | Cash discount | Giảm giá vì trả tiền mặt |
17. | Cash rebate | Phiếu giảm giá |
18. | Channel level | Cấp kênh |
19. | Channel management | Quản trị kênh phân phối |
20. | Channels | Kênh(phân phối) |
21. | Communication channel | Kênh truyền thông |
22. | Consumer | Người tiêu dùng |
23. | Copyright | Bản quyền |
24. | Cost | Chi Phí |
25. | Coverage | Mức độ che phủ(kênh phân phối) |
26. | Cross elasticity | Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung) |
27. | Culture | Văn hóa |
28. | Customer | Khách hàng |
29. | Customer-segment pricing | Định giá theo phân khúc khách hàng |
30. | Decider | Người quyết định (trong hành vi mua) |
31. | Demand elasticity | Co giãn của cầu |
32. | Demographic environment | Yếu tố (môi trường) nhân khẩu |
33. | Direct marketing | Tiếp thị trực tiếp |
34. | Discount | Giảm giá |
35. | Discriminatory pricing: | Định giá phân biệt |
36. | Distribution channel | Kênh phân phối |
37. | Door-to-door sales | Bán hàng đến tận nhà |
38. | Dutch auction | Đấu giá kiểu Hà Lan |
39. | Early adopter | Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh |
40. | Economic environment | Yếu tố (môi trường) kinh tế |
41. | End-user | Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng |
42. | English auction | Đấu giá kiểu Anh |
43. | Evaluation of alternatives | Đánh giá phương án thay thế |
44. | Exchange | Trao đổi |
45. | Exclusive distribution | Phân phối độc quyền |
46. | Franchising | Chuyển nhượng đặc quyền kinh tiêu |
47. | Functional discount | Giảm giá chức năng |
48. | Gatekeeper | Người gác cửa(trong hành vi mua) |
49. | Geographical pricing | Định giá theo vị trí địa lý |
50. | Going-rate pricing | Định giá theo giá thị trường |
51. | Group pricing | Định giá theo nhóm |
52. | Horizontal conflict | Mâu thuẫn hàng ngang |
53. | Image pricing | Định giá theo hình ảnh |
54. | Income elasticity | Co giãn (của cầu) theo thu nhập |
55. | Influencer | Người ảnh hưởng |
56. | Information search | Tìm kiếm thông tin |
57. | Initiator | Người khởi đầu |
58. | Innovator | Nhóm(khách hàng) đổi mới |
59. | Intensive distribution | Phân phối đại trà |
60. | Internal record system | Hệ thống thông tin nội bộ |
61. | Laggard | Nhóm ( khách hàng) lạc hậu |
62. | Learning curve | Hiệu ứng thực nghiệm, hiệu ứng kinh nghiệm, hiệu ứng học tập |
63. | List price | Giá niêm yết |
64. | Location pricing | Định giá theo vị trí và không gian mua |
65. | Long-run Average Cost – LAC | Chi phí trung bình trong dài hạn |
66. | Loss-leader pricing | Định giá lỗ dể kéo khách |
67. | Mail questionnaire | Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư |
68. | Market coverage | Mức độ che phủ thị trường |
69. | Marketing | Tiếp thị |
70. | Marketing channel | Kênh tiếp thị |
71. | Marketing concept | Quan điểm thiếp thị |
72. | Marketing decision support system | Hệ thống hỗ trợ ra quyết định |
73. | Marketing information system | Hệ thống thông tin tiếp thị |
74. | Marketing intelligence | Tình báo tiếp thị |
75. | Marketing mix | Tiếp thị hỗn hợp |
76. | Marketing research: | Nghiên cứu tiếp thị |
77. | Markup pricing | Định giá cộng lời vào chi phí |
78. | Mass-customization marketing | Tiếp thị cá thể hóa theo số đông |
79. | Mass-marketing | Tiếp thị đại trà |
80. | Middle majority | Nhóm (khách hàng) số đông |
81. | Modified rebuy | Mua lại có thay đổi |
82. | MRO-Maintenance Repair Operating | Sản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứng |
83. | Multi-channel conflict | Mâu thuẫn đa cấp |
84. | Natural environment | Yếu tố (môi trường) tự nhiên |
85. | Need | Nhu cầu |
86. | Network | Mạng lưới |
87. | New task | Mua mới |
88. | Observation: | Quan sát |
89. | OEM – Original Equipment Manufacturer | Nhà sản xuất thiết bị gốc |
90. | Optional- feature pricing | Định giá theo tính năng tuỳ chọn |
91. | Packaging | Đóng gói |
92. | Perceived – value pricing | Định giá theo giá trị nhận thức |
93. | Personal interviewing | Phỏng vấn trực tiếp |
94. | Physical distribution | Phân phối vật chất |
95. | Place | Phân phối |
96. | Political-legal environment | Yếu tố (môi trường) chính trị pháp lý |
97. | Positioning | Định vị |
98. | Post-purchase behavior | Hành vi sau mua |
99. | Price | Giá |
100. | Price discount | Giảm giá |
101. | Price elasticity: | Co giãn ( của cầu) theo giá |
102. | Primary data | Thông tin sơ cấp |
103. | Problem recognition | Nhận diện vấn đề |
104. | Product | Sản phẩm |
105. | Product Concept | Quan điểm trọng sản phẩm |
106. | Product-building pricing | Định giá trọn gói |
107. | Product-form pricing | Định giá theo hình thức sản phẩm |
108. | Production concept | Quan điểm trọng sản xuất |
109. | Product-line pricing | Định giá theo họ sản phẩm |
110. | Product-mix pricing | Định giá theo chiến lược sản phẩm |
111. | Product-variety marketing | Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm |
112. | Promotion: | Chiêu thị |
113. | Promotion pricing | Đánh giá khuyến mãi |
114. | Public Relation | Quan hệ cộng đồng |
115. | Pull Strategy | Chiến lược (tiếp thị) kéo |
116. | Purchase decision | Quyết định mua |
117. | Purchaser | Người mua (trong hành vi mua) |
118. | Push Strategy | Chiến lược tiếp thị đẩy |
119. | Quantity discount | Giảm giá cho số lượng mua lớn |
120. | Questionnaire | Bảng câu hỏi |
121. | Relationship marketing | Tiếp thị dựa trên quan hệ |
122. | Research and Development (R & D) | Nguyên cứu và phát triển |
123. | Retailer | Nhà bán lẻ |
124. | Sales concept: | Quan điểm trọng bán hàng |
125. | Sales information system | Hệ thống thông tin bán hàng |
126. | Sales promotion | Khuyến mãi |
127. | Satisfaction | Sự thỏa mãn |
128. | Sealed-bid auction | Đấu giá kín |
129. | Seasonal discount | Giảm giá theo mùa |
130. | Secondary data | Thông tin thứ cấp |
131. | Segment | Phân khúc |
132. | Segmentation | (Chiến lược) phân thị trường |
133. | Selective attention | Sàng lọc |
134. | Selective distortion | Chỉnh đốn |
135. | Selective distribution | Phân phối sàng lọc |
136. | Selective retention | Khắc họa |
137. | Service channel | Kênh dịch vụ |
138. | Short-run Average Cost –SAC | Chi phí trung bình trong ngắn hạn |
139. | Social –cultural environment | Yếu tố (môi trường) văn hóa xã hội |
140. | Social marketing concept | Quan điểm tiếp thị xã hội |
141. | Special-event pricing | Định giá cho những sự kiện đặc biệt |
142. | Straight rebuy | Mua lại trực tiếp |
143. | Subculture | Văn hóa phụ |
144. | Survey | Điều tra |
145. | Survival objective | Mục tiêu tồn tại |
146. | Target market | Thị trường mục tiêu |
147. | Target marketing | Tiếp thị mục tiêu |
148. | Target-return pricing | Định gía theo lợi nhuận mục tiêu |
149. | Task environment | Môi trường tác nghiệp |
150. | Technological environment | Yếu tố (môi trường) công nghệ |
151. | The order-to-payment cycle | Chu kỳ đặt hàng và trả tiền |
152. | Timing pricing | Định giá theo thời điểm mua |
153. | Trademark | Nhãn hiệu đăng ký |
154. | Transaction | Giao dịch |
155. | Two-part pricing | Định giá hai phần |
156. | User | Người sử dụng |
157. | Value | Giá trị |
158. | Value pricing | Định giá theo giá trị |
159. | Vertical conflict | Mâu thuẫn hàng dọc |
160. | Want | Mong muốn |
161. | Wholesaler | Nhà bán sỉ |
Nguồn: tổng hợp từ aroma.vn